--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo tiệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo tiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo tiệp
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Announce a victory
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
báo tiệp
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Announce a victory
+
barber
:
thợ cạo, thợ cắt tóc
+
sinh đẻ
:
Bear childrenSinh đẻ có kế hoạchFamily planning, birth control